10/8/20

Cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn Sông Đáy

 Thị trường cống tròn bê tông cốt thép thoát nước đa dạng với nhiều tên gọi, chủng loại, giá thành và chất lượng khác nhau làm khách hàng đắn đo không biết chọn loại cống nào cho phù hợp:

  • Ống cống tròn loe đúc sẵn
  • Ống cống tròn âm dương
  • Ống cống tròn trên vỉa hè
  • Ống cống tròn dưới đường ô tô
  • Ống cống tròn rung ép
  • Ống cống tròn ly tâm
  • Ống cống tròn bê tông thoát nước
  • Ống cống tròn bê tông cốt thép lắp ghép

Các sản phẩm trên là khác nhau, khác cả về giá, chất lượng của từng đơn vị cung cấp.

Bạn hãy xem qua sản phẩm cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn Sông Đáy với dịch vụ tư vấn miễn phí không giới hạn thời gian, đáp ứng mọi tiến độ, vận chuyển nhanh chóng và chính sách ưu đãi tốt bạn nhé.

Cống tròn với ưu điểm nổi bật sau :

  • Mức độ nén của bê tông ở mức cao, lồng thép luôn được đặt cố định ko tạo ứng xuất xoắn tỏng lòng cống.
  • Khả năng chịu mài mòn của bê tông cao.
  • Vị trí lồng thép, khoảng cách cốt thép luôn chính xác;
  • Bề mặt cống nhẵn, độ dày cống đồng đều;
  • Năng suất cao, có thể đạt 1000 -2000m một ngày;
  • Giá cả hợp lý.

BÁO GIÁ ỐNG CỐNG TRÒN BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN SÔNG ĐÁY 2020
Công ty CP VLXD Sông Đáy trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống cống bê tông cốt thép đúc sẵn như sau:
STTLoại cốngChủng loạiĐơn giá (đồng/md)
1Cống tròn D300 loe, L=2500mmHL-93 (Tải TC)              228,000
2Cống tròn D400 loe, L=2500mmHL-93 (Tải TC)              257,000
3Cống tròn D500 loe, L=2500mmVỉa hè (Tải T)              310,000
4Cống tròn D500 loe, L=2500mmHL-93 (Tải TC)              314,000
5Cống tròn  D600 loe, L = 2500mmVỉa hè (Tải T)              334,000
6Cống tròn D600 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải TC)              339,000
7Cống tròn D600 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải C)              378,000
8Cống tròn  D800 loe, L = 2500mmVỉa hè (Tải T)              573,000
9Cống tròn D800 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải TC)              581,000
10Cống tròn D800 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải C)              653,000
11Cống tròn  D1000 loe, L = 2500mmVỉa hè (Tải T)              780,000
12Cống tròn D1000 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải TC)              790,000
13Cống tròn D1000 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải C)              906,000
14Cống tròn D1050 loe, L = 2500mmVỉa hè (Tải T)              1075,000
15Cống tròn D1050 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải TC)           1,090,000
16Cống tròn D1200 loe, L = 2500mmVỉa hè (Tải T)           1,132,000
17Cống tròn D1200 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải TC)           1,147,000
18Cống tròn D1200 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải C)           1,322,000
19Cống tròn D1250 loe, L = 2500mmVỉa hè (Tải T)           1,263,000
20Cống tròn D1250 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải TC)           1,280,000
21Cống tròn D1500 loe, L = 2500mmVỉa hè (Tải T)           1,463,000
22Cống tròn D1500 loe, L = 2500mmHL-93 (Tải TC)           1,560,000
23Cống tròn D1800 loe, L = 1500mmVỉa hè (Tải T)           2,242,000
24Cống tròn D1800 loe, L = 1500mmHL-93 (Tải TC)           2,401,000
25Cống tròn D2000 loe, L = 1500mmVỉa hè (Tải T)           2,648,000
26Cống tròn D2000 loe, L = 1500mmHL-93 (Tải TC)           2,921,000
27Cống tròn D2500 loe, L = 1500mmVỉa hè (Tải T)           3,602,000
28Cống tròn D2500 loe, L = 1500mmHL-93 (Tải TC)           4,012,000

Ghi chú

  • Đơn giá trên là giá cập nhật mới nhất trong quý I năm 2020 của công ty CP VLXD Sông Đáy
  • Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
  • Đơn giá trên là giá tại 2 nhà máy cống tròn bê tông cốt thép Sông Đáy:
website: https://caukienbetongmienbac.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét